Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vi chương trình

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

firmware

Giải thích VN: Một cách phổ biến, đây phần mềm hệ thống, được nạp cố định trong bộ nhớ chỉ đọc ra ([[]] ROM) của máy tính, hoặc một nơi khác nào đó trong các mạng điện máy tính, như các chip BIOS của các máy tính tương thích-IBM PC chẳng hạn. Bạn không thể cải biến được trong phần sụn [[cả.]]

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

microprogram
bộ đếm vi chương trình
microprogram sequencer
nạp vi chương trình
microprogram load
sự nạp vi chương trình đầu
initial microprogram load (IML)
sự tải vi chương trình đầu
initial microprogram load (IML)
tải vi chương trình
microprogram load
tải vi chương trình ban đầu
Initial Microprogram Load (IMPL)
microroutine

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

microprogram

Xem thêm các từ khác

  • Chứng minh

    Động từ: to prove, to demonstrate, (nói về lực lượng linh thiêng) to take cognizance of and bear witness...
  • Chứng minh được

    demonstrable, demonstrate, provable, công thức chứng minh được, provable formula
  • Nhiệt kế áp suất đầy

    filled-system thermometer, giải thích vn : nhiệt kế trong đó sự thay đổi áp suất của chất khí , thường la nitơ hoặc heli ,...
  • Nhiệt kế áp suất hơi

    vapor pressure thermometer, vapour pressure thermometer, vapour-actuated thermometer, vapour-pressure thermometer
  • Nhiệt kế bách phân

    centigrade thermometer
  • Nhiệt kế bán dẫn

    thermistor thermometer
  • Nhiệt kế bầu khô

    air dry bulb (temperature), dry bulb temperater, dry-bulb thermometer, giải thích vn : nhiệt kế không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm của...
  • Nhiệt kế Beckmann

    beckmann thermometer, beckmann thermometer, giải thích vn : loại nhiệt kế có độ chia nhỏ , độ chính xác [[cao.]]giải thích en :...
  • Nhiệt kế biến dạng

    deformation thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế có chứa các thành phần có khả năng biến dạng khi bị đốt [[nóng.]]giải...
  • Nhiệt kế bóng đen

    black-bulb thermometer, giải thích vn : một loại nhiệt kế trong đó bộ phận cảm ứng khi được bao bọc trong tối thì gần giống...
  • Nhiệt kế bức xạ

    bolometer, pyrometer
  • Nhiệt kế cặp nhiệt điện

    thermoelectric thermometer, thermocouple thermometer
  • Nhiệt kế chất lỏng-kim loại

    liquid-in-metal thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế trong đó thành phần nhạy cảm với nhiệt là một chất lỏng được...
  • Quy hoạch tổng thể

    comprehensive planning, general planning, integrated planning, master plan, totalitarian planning
  • Quy hoạch tuyến tính

    linear programming, linear programming, linear relationship, bài toán quy hoạch tuyến tính, linear programming problem, nghiệm của bài toán...
  • Vi kết cấu

    microstructure
  • Vi khí hậu

    microclimate
  • Vi khuẩn

    danh từ, bacteria, bacterium, microphyte, bacteria, bacterial, bacterium, microbe, microbial, micro-germ, bacterium, bể nhân giống vi khuẩn, bacteria...
  • Nhiệt kế chất lỏng-thủy tinh

    liquid-in-glass thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế trong đó thành phần nhạy nhiệt là một chất lỏng , thường là thủy...
  • Nhiệt kế chỉ thị

    indicating thermometer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top