Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vi chỉnh

Mục lục

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

microadjustment

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

trim
lệch vi chỉnh
out-of-trim
đèn vi chỉnh cánh lái hướng
rudder trim light

Xem thêm các từ khác

  • Vì chống

    crib, lining, sheeting, stull timbering, support, timber, timbering, máy đặt vì chống lò, tunnel lining mounting machine, vì chống di động,...
  • Vị chua

    acidity, sour taste
  • Vi chương trình

    firmware, microprogram, microroutine, microprogram, bộ đếm vi chương trình, microprogram sequencer, nạp vi chương trình, microprogram load,...
  • Chứng minh

    Động từ: to prove, to demonstrate, (nói về lực lượng linh thiêng) to take cognizance of and bear witness...
  • Chứng minh được

    demonstrable, demonstrate, provable, công thức chứng minh được, provable formula
  • Nhiệt kế áp suất đầy

    filled-system thermometer, giải thích vn : nhiệt kế trong đó sự thay đổi áp suất của chất khí , thường la nitơ hoặc heli ,...
  • Nhiệt kế áp suất hơi

    vapor pressure thermometer, vapour pressure thermometer, vapour-actuated thermometer, vapour-pressure thermometer
  • Nhiệt kế bách phân

    centigrade thermometer
  • Nhiệt kế bán dẫn

    thermistor thermometer
  • Nhiệt kế bầu khô

    air dry bulb (temperature), dry bulb temperater, dry-bulb thermometer, giải thích vn : nhiệt kế không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm của...
  • Nhiệt kế Beckmann

    beckmann thermometer, beckmann thermometer, giải thích vn : loại nhiệt kế có độ chia nhỏ , độ chính xác [[cao.]]giải thích en :...
  • Nhiệt kế biến dạng

    deformation thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế có chứa các thành phần có khả năng biến dạng khi bị đốt [[nóng.]]giải...
  • Nhiệt kế bóng đen

    black-bulb thermometer, giải thích vn : một loại nhiệt kế trong đó bộ phận cảm ứng khi được bao bọc trong tối thì gần giống...
  • Nhiệt kế bức xạ

    bolometer, pyrometer
  • Nhiệt kế cặp nhiệt điện

    thermoelectric thermometer, thermocouple thermometer
  • Nhiệt kế chất lỏng-kim loại

    liquid-in-metal thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế trong đó thành phần nhạy cảm với nhiệt là một chất lỏng được...
  • Quy hoạch tổng thể

    comprehensive planning, general planning, integrated planning, master plan, totalitarian planning
  • Quy hoạch tuyến tính

    linear programming, linear programming, linear relationship, bài toán quy hoạch tuyến tính, linear programming problem, nghiệm của bài toán...
  • Vi kết cấu

    microstructure
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top