Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vi khuẩn ưa khí

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

aerobic bacteria

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

microaerophiles

Xem thêm các từ khác

  • Vì kiểu vòm

    arch (y) lining, arch timbering, arched support, are (y) lining, vault timbering
  • Vị lạ

    aftertaste, off-flavour, off-taste, foreign flavour, off taste, off-flavour, off-taste
  • Vi lệnh

    macro, macro instruction, micro order, microhm, micro-instruction, biểu thức vĩ lệnh, macro expression, bộ tập hợp vĩ lệnh, macro assembler,...
  • Vỉ lò

    grate bars, grillage, grille, grate
  • Vỉ lò, ghi lò

    grate, grating, giải thích vn : 1 . khung có các thanh đặt song song hoặc chéo nhau . 2 . phần có các thanh ghi lò hoặc gạch để...
  • Nhiệt kế lạnh

    katathermometer, cryometer, giải thích vn : nhiệt kế dung để đo nhiệt độ [[thấp.]]giải thích en : a thermometer used specifically...
  • Nhiệt kế lưỡng kim

    bimetal thermometer, bimetallic thermometer
  • Nhiệt kế nhiệt độ thấp

    low-temperature thermometer
  • Nhiệt kế ống thép

    steel (tube) thermometer, steel thermometer, steel tube thermometer
  • Nhiệt kế rượu

    spirit thermometer, alcohol thermometer
  • Nhiệt kế Six

    six's thermometer, giải thích vn : loại nhiệt kế cực đại và cực tiểu , gồm 1 ống dạng chữ u với một bầu ở mỗi đầu...
  • Nhiệt kế sợi quang

    optical fiber thermometer, fiber-optic thermometer, giải thích vn : nhiệt kế đo nhiệt độ tinh thể bằng cách dẫn tia sáng từ một...
  • Quy tắc an toàn

    safety rule, safety code, safety regulations
  • Quy tắc an toàn cơ bản

    basic safety rules
  • Quy tắc bàn tay phải

    corkscrew rule, hand rule, right-hand rule, quy tắc bàn tay phải ( đối với dây mang dòng ), right-hand rule
  • Vỉ lọc dầu

    oil strainer
  • Vi mạch

    integrated circuit (ic), chip, integrated circuit, micro-circuit, solid-state, bằng vi mạch, chip-based, bộ vi mạch, chip kit, bộ vi mạch,...
  • Nhiệt kế thể tích

    thermometer, giải thích vn : là thiết bị dùng để đo và chỉ thị nhiệt thường dùng một ống có chứa đầy chất lỏng như...
  • Nhiệt kế thủy ngân

    mercurial thermometer, mercury bulb thermometer, mercury thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế trong đó chất lỏng nhạy nhiệt là...
  • Nhiệt kế tiếp xúc

    surface temperature sensor, contact thermometer, nhiệt kế tiếp xúc điện, electric contact thermometer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top