Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vinh dự

Thông dụng

Danh từ
honour

Xem thêm các từ khác

  • Vinh hạnh

    tính từ, honoured
  • Hình sự

    criminal law. penal code (bộ luật hình sự), criminal proceedings (tiến trình tố tụng hình sự), criminal conviction (sự kết án hình...
  • Vợ bé

    danh từ, concubine
  • Hình thức hoá

    formalize.
  • Hình tích

    trace, imprint.
  • Vô bổ

    tính từ, useless
  • Vô căn cứ

    tính từ, unfounded
  • Vó câu

    danh từ, horse step
  • Hình vị

    (ngôn ngữ học) morpheme.
  • Vô chủ

    tính từ, unowned
  • Hình vóc

    stature., hình vóc to lớn, a bulky stature.
  • Híp

    Động từ: to be swollen; to close, híp mắt, to close the eyes
  • Híp pi

    hippie, hippy., hít, inhale, inspire, breathe, sniff, snuff up fresh air.
  • Hít

    Động từ: to inhale; to inspire; to breathe; to sniff, hít giá biểu, to sniff the sea-wir
  • Hiu hắt

    blow gently (nói về gió).
  • Hiu hiu

    whiffing, puffing lightly., gió nam hiu hiu, a southerly wind puffing lightly.
  • Hiu quạnh

    tính từ, deserted; lonely
  • Vô độ

    tính từ, immoderate
  • Vở kịch

    danh từ, play
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top