Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Xà lách

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

lettuce
salad

Xem thêm các từ khác

  • Họa là

    on the chance of (that), perhaps ., họa là người dưới suối vàng biết cho nguyễn du, perhaps she who is in the nether world may come to...
  • Hoa lệ

    tính từ, plendid, replendent
  • Xa lánh

    Động từ, keep away from, alienate
  • Xà lim

    danh từ, cell
  • Hoa lơ

    cauliflower.
  • Hoa lợi

    Danh từ: income, thuế hoa lợi, incometax agricultural produce; yield
  • Xã luận

    danh từ, editorial
  • Xà nhà

    danh từ, beam
  • Hoả lực

    fire-power, fire., hoả lực yểm trợ, support fire, supporting fire.
  • Xã tắc

    danh từ, land, state
  • Xả thân

    sacrifice one's life
  • Hoa lý

    (như thiên lý) pergularia., màu hoa lý, yellow green, celadon.
  • Xạ thủ

    danh từ, riffle man, gunner
  • Xá tội

    Động từ, pardon
  • Hoả mai

    matchlock.
  • Xa xăm

    danh từ, very far
  • Hoa màu

    farm produce, fruits of the earth., secondary crop.
  • Họa may

    on the chance ot (that)., ta cứ đi họa may anh bạn có ở nhà, let's go all the same, on the chance that our friend is in.
  • Xác

    danh từ, corpse
  • Họa mi

    danh từ, nightingale
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top