Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Xác suất

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

probability
hàm mật độ xác suất điều kiện
conditional probability density function
hàm xác suất liên tục
continuous probability function
hàm xác suất tích lũy
cumulative probability function
nguyên đo xác suất
axiom of probability measure
phân phối xác suất
probability distribution
phân phối xác suất liên tục
continuous probability distribution
phân phối xác suất rời rạc
discrete probability distribution
phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên hoặc xác suất
random or probability sampling
phương pháp lẫy mẫu ngẫu nhiên hoặc xác suất
sampling random of probability
xác suất chủ quan
subjective probability
xác suất điều kiện
conditional probability
xác suất hậu nghiệm
posterior probability
xác suất ước tính
estimated probability
độ xác suất
degree of probability

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top