Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Xích đu

Thông dụng

Danh từ
swing, rocking chair

Xem thêm các từ khác

  • Xích mích

    Động từ, to be in disagreement
  • Xiếc

    danh từ, circus
  • Hoạn đồ

    (từ cũ; nghĩa cũ) (cũng nói hoạn lộ) mandarin's career.
  • Xiêm y

    danh từ, dress
  • Hoàn đồng

    (cải lão hoàn đồng) rejuvenate oneself.
  • Xiên

    tính từ, slanting, oblique
  • Hoán dụ

    danh từ, metonymy
  • Xiềng

    danh từ, động từ, chain
  • Xiết

    Động từ, tighten
  • Hoan hỉ

    tính từ, joyful; delighted
  • Xiêu

    Động từ, slope, slant
  • Hoan hô

    Động từ, to cheer; to acclaim (in wood)
  • Xiêu lòng

    Động từ, yield
  • Hoàn hồn

    come to, recover consciousness (after fainting)., recover one's composure, regain one's calm (after a fright)., ngất đi mấy phút mới hoàn hồn,...
  • Xiêu vẹo

    tính từ, tottering, inclined
  • Hoan hỷ

    be elated, be grafified., cả nhà hoan hỷ nghe tin em bé thoát nạn, the whole family was elated at the news that the little boy had escaped safe...
  • Hoan lạc

    tính từ, merry, joyful, cheerful
  • Hoạn lộ

    (từ cũ; nghĩa cũ) như hoạn đồ
  • Hoàn lương

    turn over a new leaf, reform (nói về gái điếm).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top