- Từ điển Việt - Anh
Xưởng chế tạo
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
factory
manufactory
manufacturing establishment
Các từ tiếp theo
-
Tính mềm dẻo
flexibility, tính mềm dẻo của giá cả, price flexibility -
Phiếu trả lời
reply coupon, response card, return card, self-mailer, rely coupon -
Hiện kim hóa (tài sản)
liquidate -
Nghĩa vụ (theo quy định trong) hợp đồng
contractual duty -
Chi phí nội trợ
household expenses -
Bản kê khai hàng hóa trên tàu
shipping manifest -
Phiếu trả lời (qua bưu điện)
mailing card (mailing-card) -
Hiện kim hóa (tích sản)
realization, realize, tổn thất hiện kim hóa tích sản, loss on realization of assets -
Nghĩa vụ ẩn tang
implied condition, implied condition -
Sự chi vốn
capital payment
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
237 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemBikes
725 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.190 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?