Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Xấu hổ

Thông dụng

Động từ
to be ashamed

Xem thêm các từ khác

  • Xấu nết

    tính từ, perverse
  • Hoà thảo

    graminaceous (gramineous) plant.
  • Xấu số

    tính từ, unlucky
  • Hoa thị

    rose-shaped design, rosette design., cửa sổ hoa thị, a rose window.
  • Xấu xa

    tính từ, bad, evil
  • Hoà thuận

    harmonious, getting on well with one another, getting along with one another., vợ chồng hoà thuận, a harmonious couple, a united couple.
  • Xâu xé

    Động từ, to torment, to tear
  • Xấu xí

    tính từ, ugly
  • Hoả thực

    cooking (nói khái quát)., chafing dish.
  • Hoà thượng

    bonze superior.
  • Xây mặt

    Động từ, to turn away
  • Xảy ra

    Động từ, happen, occur
  • Xây xẩm

    Động từ, giddy, dizzy
  • Hoa tím

    violet.
  • Động từ, to tear
  • Xe bò

    danh từ, ox-cart
  • Hoả tốc

    most immediate, most urgent., Điện hoả tốc, a most urgent telegram.
  • Hoá tổng hợp

    chemosynthesis.
  • Hoa trà

    camelia.
  • Hoá trang

    apply a make-up (to actors and actresses)., hoá trang trước khi ra sân khấu, to apply make-ups (to actors and actresses) before their coming on...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top