Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Xếp hạng

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

rank
được xếp hạng để thanh toán
expected to rank (ofa bankruptcy)
được xếp hạng để thanh toán (nợ của công ty phá sản)
expected to rank (ofa bankruptcy)
rate
rating
việc đánh giá (xếp hạng) của người bán
vendor rating
việc đánh giá (xếp hạng) người bán
vendor rating

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top