- Từ điển Việt - Anh
Xử lý trên máy điện toán
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
computer processing
Các từ tiếp theo
-
Xử lý tư liệu
data processing -
Xử lý ưu đãi
concessional disposal -
Bản kê đóng thùng chi tiết
detailed packing list -
Nghỉ hưu do đến tuổi quy định
retirement on account of age -
Đi nhanh hơn
outpace -
Sự chưa đun nóng
underheating -
Phiếu tem trả lời
reply coupon -
Nghỉ hưu tự nguyện
voluntary retirement -
Phiếu thanh toán
bill of payment, payment countermanded, remittance slip -
Chi phí mỗi ngày
daily expenses
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemOccupations III
201 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemMammals I
445 lượt xemMap of the World
639 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"