- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
A ha
Hourra!; hurrah! A ha! máy bay địch cháy rồi! hourra! l\'avion ennemi est incendié! -
A hoàn
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) servante -
A la hán
(tôn giáo) arhant; arahant; lo-hant -
A phiến
(từ cũ, nghĩa cũ) (cũng nói a phiện) opium -
A tòng
Agir en complice kẻ a tòng complice -
Abcd9
ko co dau ban -
Ai
qui, quiconque, quel; lequel, personne (en tournure négative), quelqu'un, (nói tắt của ai ai), ai đấy, qui est là?, bất cứ ai, n'importe... -
Ai ai
Tout le monde; tout un chacun Ai ai cũng biết thế tout le monde le sait -
Ai cập học
Égyptologie nhà Ai Cập học égyptologue -
Ai nấy
Tous sans exception; tout le monde Ai nấy đều phấn khởi tout le monde est enthousiaste
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fish and Reptiles
2.174 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemA Classroom
175 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"