Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ai ai

Tout le monde; tout un chacun
Ai ai cũng biết thế
tout le monde le sait

Xem thêm các từ khác

  • Ai cập học

    Égyptologie nhà Ai Cập học égyptologue
  • Ai nấy

    Tous sans exception; tout le monde Ai nấy đều phấn khởi tout le monde est enthousiaste
  • Ai oán

    Plaintif; lamentable Giọng ai oán ton plaintif Lời rên rỉ ai oán gémissements lamentables
  • Ai đời

    (kng) c\'est étrange! Ai đời chuyện vô lí thế mà nó cũng tin c\'est étrange! il croit à une telle absurdité!
  • Am

    Petite pagode, pagodon (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) retraite (d\'un philosophe), asile (retiré) Am Bạch Vân asile Bạch Vân (de Nguyễn...
  • Am hiểu

    Comprendre à fond; posséder à fond; se conna†tre à; s\'entendre; être ferré Am hiểu về âm nhạc s\'entendre en musique
  • Am tường

    Conna†tre à fond; être au courant Anh ấy chưa am tường công việc il n est pas encore au courant des affaires
  • An

    (ít dùng) en paix; paisible; tranquille; calme; en s‰reté; en quiétude An bần lạc đạo se contenter de vivre dans la pauvreté et pratiquer...
  • An-bom

    Album
  • An bài

    (từ cũ, nghĩa cũ) disposer; prédestiner Chúa đã an bài như vậy Dieu a ainsi disposé
  • An dưỡng

    Se reposer; être en convalescence nhà an dưỡng an dưỡng đường an dưỡng đường
  • An dưỡng đường

    Maison de repos; maison de convalescence; sanatorium; maison de santé
  • An giấc

    (cũng nói yên giấc) dormir d\'un sommeil tranquille an giấc ngàn thu dormir du sommeil éternel
  • An hưởng

    Jouir en paix An hưởng tuổi già jouir en paix de ses vieux jours
  • An hảo

    (từ cũ, nghĩa cũ) en parfait état Mọi việc đều an hảo tout est en parfait état
  • An khang

    (kiểu cách, từ cũ nghĩa cũ) en paix et en bonne santé Cả gia đình được an khang toute la famille est en paix et en bonne santé
  • An nghỉ

    Reposer en paix nơi an nghỉ cuối cùng dernière demeure
  • An nhiên

    (ít dùng) calme; impassible an nhiên tự tại (ít dùng) calme et satisfait
  • An nhàn

    Un paisible loisir Sống cuộc đời an nhàn vivre dans un paisible loisir
  • An ninh

    En sécurité; en s‰reté Sécurité An ninh xã hội sécurité sociale Cơ quan an ninh service de la sécurité Nhân viên an ninh agents de la...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top