- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
An hưởng
Jouir en paix An hưởng tuổi già jouir en paix de ses vieux jours -
An hảo
(từ cũ, nghĩa cũ) en parfait état Mọi việc đều an hảo tout est en parfait état -
An khang
(kiểu cách, từ cũ nghĩa cũ) en paix et en bonne santé Cả gia đình được an khang toute la famille est en paix et en bonne santé -
An nghỉ
Reposer en paix nơi an nghỉ cuối cùng dernière demeure -
An nhiên
(ít dùng) calme; impassible an nhiên tự tại (ít dùng) calme et satisfait -
An nhàn
Un paisible loisir Sống cuộc đời an nhàn vivre dans un paisible loisir -
An ninh
En sécurité; en s‰reté Sécurité An ninh xã hội sécurité sociale Cơ quan an ninh service de la sécurité Nhân viên an ninh agents de la... -
An phận
Être content de son sort; se contenter de sa situation an phận thủ thường se contenter de son sort et ne pas s\'écarter de la norme -
An thai
(y học) qui conserve bien le foetus -
An thân
Tranquille; exempt de tout tracas Tìm chốn an thân chercher un coin où l\'on soit exempt de tout tracas
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Dining room
2.204 lượt xemBirds
359 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemInsects
166 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"