- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
An trí
Exiler; bannir; proscrire đưa đi an trí envoyer en exil nơi an trí lieu d exil; terre d exil -
An táng
(trang trọng) inhumer; enterrer lễ an táng obsèques; funérailles; inhumation; enterrement -
An tâm
Tranquille; sans inquiétude; en toute quiétude -
An tức hương
(dược học) benjoin -
An vị
Être en place; prendre place Mời an vị prière de prendre place -
An ủi
Consoler; soulager (quelqu\'un) dans son chagrin giải thưởng an ủi prix de consolation -
Ang
Jarre (en terre cuite) Ang nước jarre d\'eau Bo†te à bétel (en cuivre) -
Ang áng
Xem áng -
Anh
Mục lục 1 Grand frère 2 Cousin (fils d\'un grand frère ou d\'une grande soeur du père ou de la mère) 3 (nom générique désignant un homme encore... -
Anh chàng
(thân mật, đùa cợt, hài hước) cet homme; ce jeune homme; celui-là Anh chàng xấu hổ quá ce jeune homme est tout confus
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.417 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemOccupations III
195 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemMath
2.090 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?