- Từ điển Việt - Pháp
Ang
Các từ tiếp theo
-
Ang áng
Xem áng -
Anh
Mục lục 1 Grand frère 2 Cousin (fils d\'un grand frère ou d\'une grande soeur du père ou de la mère) 3 (nom générique désignant un homme encore... -
Anh chàng
(thân mật, đùa cợt, hài hước) cet homme; ce jeune homme; celui-là Anh chàng xấu hổ quá ce jeune homme est tout confus -
Anh chị
Chef de gang; chef de bande; chef de la canaille Ra vẻ anh chị se donner l\'air d\'un chef de bande Terme de politesse pour appeler un couple d\' époux -
Anh danh
(từ cũ, nghĩa cũ) bonne réputation; bonne renommée; bon renom Anh danh của ông cha le bon renom de ses a…eux -
Anh dũng
Très courageux; très brave; vaillant; plein de bravoure Cuộc chiến đấu anh dũng lutte vaillante -
Anh em
Frères et soeurs Anh em như thể chân tay ca dao les frères et les soeurs sont comme les membres d\'un même corps anh em bạn amis; camarades người... -
Anh hoa
(văn chương) beauté de l\'âme Anh hoa phát tiết ra ngoài Nguyễn Du toute la beauté de l\'âme se manifeste à l\'extérieur -
Anh hào
(từ cũ, nghĩa cũ) homme valeureux; vaillant homme Đường đường một đấng anh hào Nguyễn Du c\'était un homme valeureux plein de majesté -
Anh hùng
Héros Các anh hùng lịch sử les héros Anh hùng rơm faux brave; bravache; matamore; va-t-en-guerre Héro…que Hành vi anh hùng acte héro…que...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach II
329 lượt xemConstruction
2.688 lượt xemRestaurant Verbs
1.443 lượt xemInsects
173 lượt xemHandicrafts
2.188 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemTeam Sports
1.547 lượt xemPrepositions of Description
147 lượt xemElectronics and Photography
1.732 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt