Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Anh nuôi

(thân mật) cuistot

Xem thêm các từ khác

  • Anh quân

    (từ cũ, nghĩa cũ) roi éclairé; éminent roi
  • Anh thư

    Héro…ne
  • Anh tuấn

    D\'une intelligence extraordinaire
  • Anh tài

    Homme de grand talent; génie
  • Anh tú

    Très distingué Một thanh niên anh tú un jeune homme très distingué
  • Anh văn

    Anglais
  • Anh vũ

    (động vật học, từ cũ nghĩa cũ) perroquet (động vật học) nautile (động vật học) pseudogyrinochelus (espèce de poisson)
  • Anh yến

    (loriot en hirondelle) les amoureux Xôn xao anh yến Nguyễn Du les amoureux s\'y empressent
  • Anh ách

    Xem ách
  • Anh ánh

    Xem ánh
  • Anh đào

    (thực vật học) cerisier; cerise
  • Ao

    Mesurer approximativement; évaluer Ao thùng dầu mesurer approximativement la touque de pétrole Étang; mare Ao tù étang à eau stagnante ta về...
  • Ao-xơ

    (khoa đo lường) ounce
  • Ao chuôm

    Étangs; mares
  • Ao hồ

    Étangs et lacs; nappes d eau intérieure
  • Ao ước

    (cũng nói ước ao) espérer; souhaiter; désirer
  • Au

    Xem đỏ au
  • Axe de la rue

    nghĩa là trục đường chính bạn àh
  • Ba

    Mục lục 1 Papa 2 Trois 3 Troisième 4 Un petit nombre; quelques Papa Ba tôi đi vắng papa est absent Xin phép ba cho con đi xem chiếu bóng...
  • Ba-dô-ca

    Bazooka
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top