- Từ điển Việt - Pháp
Anh nuôi
(thân mật) cuistot
Các từ tiếp theo
-
Anh quân
(từ cũ, nghĩa cũ) roi éclairé; éminent roi -
Anh thư
Héro…ne -
Anh tuấn
D\'une intelligence extraordinaire -
Anh tài
Homme de grand talent; génie -
Anh tú
Très distingué Một thanh niên anh tú un jeune homme très distingué -
Anh văn
Anglais -
Anh vũ
(động vật học, từ cũ nghĩa cũ) perroquet (động vật học) nautile (động vật học) pseudogyrinochelus (espèce de poisson) -
Anh yến
(loriot en hirondelle) les amoureux Xôn xao anh yến Nguyễn Du les amoureux s\'y empressent -
Anh ách
Xem ách -
Anh ánh
Xem ánh
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Armed Forces
230 lượt xemThe Family
1.425 lượt xemDescribing Clothes
1.045 lượt xemFruit
294 lượt xemMammals II
322 lượt xemOccupations II
1.516 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemNeighborhood Parks
343 lượt xemA Classroom
183 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt