- Từ điển Việt - Pháp
Anh tài
Homme de grand talent; génie
Các từ tiếp theo
-
Anh tú
Très distingué Một thanh niên anh tú un jeune homme très distingué -
Anh văn
Anglais -
Anh vũ
(động vật học, từ cũ nghĩa cũ) perroquet (động vật học) nautile (động vật học) pseudogyrinochelus (espèce de poisson) -
Anh yến
(loriot en hirondelle) les amoureux Xôn xao anh yến Nguyễn Du les amoureux s\'y empressent -
Anh ách
Xem ách -
Anh ánh
Xem ánh -
Anh đào
(thực vật học) cerisier; cerise -
Ao
Mesurer approximativement; évaluer Ao thùng dầu mesurer approximativement la touque de pétrole Étang; mare Ao tù étang à eau stagnante ta về... -
Ao-xơ
(khoa đo lường) ounce -
Ao chuôm
Étangs; mares
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Simple Animals
159 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemThe Living room
1.308 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemMammals I
442 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?