- Từ điển Việt - Pháp
Anh văn
Anglais
Các từ tiếp theo
-
Anh vũ
(động vật học, từ cũ nghĩa cũ) perroquet (động vật học) nautile (động vật học) pseudogyrinochelus (espèce de poisson) -
Anh yến
(loriot en hirondelle) les amoureux Xôn xao anh yến Nguyễn Du les amoureux s\'y empressent -
Anh ách
Xem ách -
Anh ánh
Xem ánh -
Anh đào
(thực vật học) cerisier; cerise -
Ao
Mesurer approximativement; évaluer Ao thùng dầu mesurer approximativement la touque de pétrole Étang; mare Ao tù étang à eau stagnante ta về... -
Ao-xơ
(khoa đo lường) ounce -
Ao chuôm
Étangs; mares -
Ao hồ
Étangs et lacs; nappes d eau intérieure -
Ao ước
(cũng nói ước ao) espérer; souhaiter; désirer
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations III
209 lượt xemThe Bedroom
330 lượt xemThe Baby's Room
1.431 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.204 lượt xemTreatments and Remedies
1.677 lượt xemUnderwear and Sleepwear
272 lượt xemEveryday Clothes
1.373 lượt xemConstruction
2.687 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.232 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn