- Từ điển Việt - Pháp
Anh vũ
(động vật học, từ cũ nghĩa cũ) perroquet
(động vật học) nautile
(động vật học) pseudogyrinochelus (espèce de poisson)
Các từ tiếp theo
-
Anh yến
(loriot en hirondelle) les amoureux Xôn xao anh yến Nguyễn Du les amoureux s\'y empressent -
Anh ách
Xem ách -
Anh ánh
Xem ánh -
Anh đào
(thực vật học) cerisier; cerise -
Ao
Mesurer approximativement; évaluer Ao thùng dầu mesurer approximativement la touque de pétrole Étang; mare Ao tù étang à eau stagnante ta về... -
Ao-xơ
(khoa đo lường) ounce -
Ao chuôm
Étangs; mares -
Ao hồ
Étangs et lacs; nappes d eau intérieure -
Ao ước
(cũng nói ước ao) espérer; souhaiter; désirer -
Au
Xem đỏ au
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Space Program
201 lượt xemDescribing the weather
196 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemIn Port
192 lượt xemInsects
163 lượt xemCars
1.977 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemA Classroom
173 lượt xemBirds
356 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này