- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Ao-xơ
(khoa đo lường) ounce -
Ao chuôm
Étangs; mares -
Ao hồ
Étangs et lacs; nappes d eau intérieure -
Ao ước
(cũng nói ước ao) espérer; souhaiter; désirer -
Au
Xem đỏ au -
Axe de la rue
nghĩa là trục đường chính bạn àh -
Ba
Mục lục 1 Papa 2 Trois 3 Troisième 4 Un petit nombre; quelques Papa Ba tôi đi vắng papa est absent Xin phép ba cho con đi xem chiếu bóng... -
Ba-dô-ca
Bazooka -
Ba-dơ
(hóa học) base -
Ba-lê
Ballet nữ nghệ sĩ ba-lê ballerine
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.818 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?