- Từ điển Việt - Pháp
Bà đồng
(từ cũ, nghĩa cũ) như bà cốt
Các từ tiếp theo
-
Bà đỡ
Sage-femme -
Bài binh bố trận
Xem bố trận -
Bài bác
Critiquer; réprouver; stigmatiser; désapprouver; vitupérer Bài bác thuyết vô chính phủ réprouver l\'anarchisme -
Bài bây
Dévergondé; lascif -
Bài bông
(từ cũ, nghĩa cũ) danse des fleurs -
Bài bản
Texte ad hoc Dựa vào bài bản mà làm s\'appuyer sur les textes ad hoc pour travailler -
Bài ca
(cũng như bài hát) le chant -
Bài chỉ
(từ cũ, nghĩa cũ) carte d\'impôt -
Bài giải
Solution (d\'un problème de mathématiques) -
Bài giảng
Cours; le�on Bài giảng hoá học cours de chimie
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.163 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemHouses
2.219 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"