- Từ điển Việt - Pháp
Bà mụ
Accoucheuse de village; matrone
Déesse de l'accouchement
Các từ tiếp theo
-
Bà ngoại
Grand-mère maternelle -
Bà nhạc
Belle-mère -
Bà nội
Grand-mère paternelle -
Bà phước
Soeur de la charité; fille de la charité -
Bà trẻ
(từ cũ, nghĩa cũ) femme de second rang de son grand-père Grand-tante encore jeune -
Bà vãi
Bonzesse (tiếng địa phương) fidèle habituée des pagodes -
Bà xơ
Soeur de la charité -
Bà đồng
(từ cũ, nghĩa cũ) như bà cốt -
Bà đỡ
Sage-femme -
Bài binh bố trận
Xem bố trận
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.833 lượt xemMedical and Dental Care
25 lượt xemThe Baby's Room
1.431 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemFruit
293 lượt xemSports Verbs
175 lượt xemThe Public Library
171 lượt xemDescribing Clothes
1.044 lượt xemConstruction
2.687 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn