- Từ điển Việt - Pháp
Bà xơ
Soeur de la charité
Các từ tiếp theo
-
Bà đồng
(từ cũ, nghĩa cũ) như bà cốt -
Bà đỡ
Sage-femme -
Bài binh bố trận
Xem bố trận -
Bài bác
Critiquer; réprouver; stigmatiser; désapprouver; vitupérer Bài bác thuyết vô chính phủ réprouver l\'anarchisme -
Bài bây
Dévergondé; lascif -
Bài bông
(từ cũ, nghĩa cũ) danse des fleurs -
Bài bản
Texte ad hoc Dựa vào bài bản mà làm s\'appuyer sur les textes ad hoc pour travailler -
Bài ca
(cũng như bài hát) le chant -
Bài chỉ
(từ cũ, nghĩa cũ) carte d\'impôt -
Bài giải
Solution (d\'un problème de mathématiques)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
294 lượt xemHandicrafts
2.188 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemInsects
173 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemThe Dining room
2.214 lượt xemMedical and Dental Care
28 lượt xemThe Living room
1.318 lượt xemSeasonal Verbs
1.331 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt