- Từ điển Việt - Pháp
Bài tập
Exercice (scolaire)
Các từ tiếp theo
-
Bài văn
Le texte -
Bài vị
Tablettes ancestrales -
Bài vở
Le�ons; devoirs Chuẩn bị bài vở préparer les le�ons Làm xong bài vở achever ses devoirs Articles (de journaux) Số báo này bài vở... -
Bài xuất
(sinh vật học; sinh lý học) excréter chất bài xuất excreta sự bài xuất excrétion -
Bài xích
Réprouver; stigmatiser; critiquer; attaquer; dénigrer; décrier; condamner; désapprouver Bài xích một học thuyết réprouver une doctrine -
Bàm bàm
(thực vật học) entada -
Bàn bạc
Délibérer; traiter Người trong gia đình bàn bạc về việc cưới xin les membres de la famille délibèrent sur le mariage bàn bạc một... -
Bàn chân
Pied; (thông tục) pinceau xương bàn chân métatarse; métatarsiens -
Bàn chông
(quân sự) chausse-trappe -
Bàn chải
Brosse Bàn chải áo brosse à habits Bàn chải răng brosse à dents
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Cars
1.981 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBirds
359 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"