- Từ điển Việt - Pháp
Bài vị
Tablettes ancestrales
Các từ tiếp theo
-
Bài vở
Le�ons; devoirs Chuẩn bị bài vở préparer les le�ons Làm xong bài vở achever ses devoirs Articles (de journaux) Số báo này bài vở... -
Bài xuất
(sinh vật học; sinh lý học) excréter chất bài xuất excreta sự bài xuất excrétion -
Bài xích
Réprouver; stigmatiser; critiquer; attaquer; dénigrer; décrier; condamner; désapprouver Bài xích một học thuyết réprouver une doctrine -
Bàm bàm
(thực vật học) entada -
Bàn bạc
Délibérer; traiter Người trong gia đình bàn bạc về việc cưới xin les membres de la famille délibèrent sur le mariage bàn bạc một... -
Bàn chân
Pied; (thông tục) pinceau xương bàn chân métatarse; métatarsiens -
Bàn chông
(quân sự) chausse-trappe -
Bàn chải
Brosse Bàn chải áo brosse à habits Bàn chải răng brosse à dents -
Bàn chặm
(tiếng địa phương) tampon ; buvard -
Bàn cuốc
Lame de la houe chân bàn cuốc pied grand et plat răng bàn cuốc grosse incisive
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Utility Room
228 lượt xemEveryday Clothes
1.374 lượt xemFruit
294 lượt xemThe Public Library
172 lượt xemAt the Beach II
329 lượt xemCommon Prepared Foods
226 lượt xemPlants and Trees
636 lượt xemThe Universe
163 lượt xemMap of the World
652 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt