- Từ điển Việt - Pháp
Bài vị
Tablettes ancestrales
Các từ tiếp theo
-
Bài vở
Le�ons; devoirs Chuẩn bị bài vở préparer les le�ons Làm xong bài vở achever ses devoirs Articles (de journaux) Số báo này bài vở... -
Bài xuất
(sinh vật học; sinh lý học) excréter chất bài xuất excreta sự bài xuất excrétion -
Bài xích
Réprouver; stigmatiser; critiquer; attaquer; dénigrer; décrier; condamner; désapprouver Bài xích một học thuyết réprouver une doctrine -
Bàm bàm
(thực vật học) entada -
Bàn bạc
Délibérer; traiter Người trong gia đình bàn bạc về việc cưới xin les membres de la famille délibèrent sur le mariage bàn bạc một... -
Bàn chân
Pied; (thông tục) pinceau xương bàn chân métatarse; métatarsiens -
Bàn chông
(quân sự) chausse-trappe -
Bàn chải
Brosse Bàn chải áo brosse à habits Bàn chải răng brosse à dents -
Bàn chặm
(tiếng địa phương) tampon ; buvard -
Bàn cuốc
Lame de la houe chân bàn cuốc pied grand et plat răng bàn cuốc grosse incisive
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Medical and Dental Care
18 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemThe Universe
149 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemA Classroom
174 lượt xemIn Port
192 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.