Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bàn đẻ

(y học) table de travail (table pour les femmes enceintes au moment de leur accouchement)

Xem thêm các từ khác

  • Bàn định

    Discuter et décider Bàn định kế hoạch discuter et décider un plan
  • Bàn độc

    (từ cũ, nghĩa cũ) table de lecture Autel
  • Bàn ủi

    (tiếng địa phương) fer à repasser
  • Bàng bạc

    Se répandre partout; s\'éparpiller; se disséminer; se disperser partout Khí anh hùng bàng bạc khắp non sông l\'esprit héro…que se dissémine...
  • Bàng hoàng

    En désarroi; stupéfait; interdit, ébahi; pantois
  • Bàng hệ

    Ligne collatérale
  • Bàng quan

    En spectateur indifférent Có thái độ bàng quan se comporter en spectateur indifférent
  • Bàng quang

    (giải phẫu học) vessie viêm bàng quang (y học) cystite
  • Bàng thính

    Être auditeur libre
  • Bàng tiếp

    (toán học) exinscrit Vòng tròn bàng tiếp cercle exinscrit
  • Bành bạch

    Xem bạch
  • Bành bạnh

    Xem bạnh
  • Bành trướng

    Étendre; développer Bành trướng thế lực étendre sa puissance chủ nghĩa bành trướng expansionnisme kẻ bành trướng expansionniste
  • Bành tô

    Paletot
  • Bành tượng

    Như ghế bành
  • Bào chế học

    Pharmacie galénique
  • Bào chữa

    Plaider pour; défendre (une cause) devant le tribunal Bào chữa cho người bị cáo plaider pour l\'accusé Justifier; légitimer Bào chữa cho...
  • Bào chữa viên

    (luật học, pháp lý) défenseur
  • Bào cóc

    Guimbarde
  • Bào hao

    (từ cũ; nghĩa cũ) rugir; hurler; crier Se tourmenter, se tracasser; éprouver de l\'inquiétude Mẹ cha trong dạ bào hao Phạm Công Cúc Hoa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top