- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Bàn chân
Pied; (thông tục) pinceau xương bàn chân métatarse; métatarsiens -
Bàn chông
(quân sự) chausse-trappe -
Bàn chải
Brosse Bàn chải áo brosse à habits Bàn chải răng brosse à dents -
Bàn chặm
(tiếng địa phương) tampon ; buvard -
Bàn cuốc
Lame de la houe chân bàn cuốc pied grand et plat răng bàn cuốc grosse incisive -
Bàn cát
Bo†te à sable -
Bàn cãi
Discuter; débattre; disputer; palabrer Bàn cãi về một vấn đề quan trọng discuter sur une question importante -
Bàn cờ
Échiquier chiến thuật bàn cờ (quân sự) quadrillage -
Bàn cứ
(ít dùng) occuper militairement -
Bàn dân thiên hạ
(khẩu ngữ) toute la population Bàn dân thiên hạ đều biết việc ấy toute la population en est au courant Partout où vit le peuple Đi...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.163 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemHouses
2.219 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"