Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bàn dân thiên hạ

(khẩu ngữ) toute la population
Bàn dân thiên hạ đều biết việc ấy
toute la population en est au courant
Partout où vit le peuple
Đi khắp bàn dân thiên hạ
venir partout où vit le peuple

Xem thêm các từ khác

  • Bàn ghế

    Table et chaises; mobilier; meuble
  • Bàn giao

    Passer son service (à un autre) sự bàn giao công tác passation de service
  • Bàn giấy

    Bureau
  • Bàn gảy

    Boulier
  • Bàn hoàn

    (từ cũ, nghĩa cũ) être anxieux (ít dùng) avoir l\'occassion de s\'entretenir avec Cổ nhân đã dễ mấy khi bàn hoàn Nguyễn Du il n\'est...
  • Bàn luận

    Discuter Bàn luận về một vấn đề discuter un problème
  • Bàn là

    Fer à repasser
  • Bàn láng

    (kỹ thuật) lissoir
  • Bàn lùi

    Argumenter pour refuser (de faire quelque chose)
  • Bàn mổ

    (y học) table d\'opération
  • Bàn phím

    (âm nhạc) clavier
  • Bàn ra

    Argumenter pour dissuader; présenter des arguments pour rejeter un projet; s\'opposer à Đa số đồng ý rồi không nên bàn ra nữa la majorité...
  • Bàn ren

    (kỹ thuật) filière
  • Bàn soạn

    Délibérer
  • Bàn tay

    Main; (thông tục) pince hai bàn tay trắng sans aucune ressource xương bàn tay métacarpe; métacarpiens
  • Bàn thạch

    Vững như bàn thạch ferme comme un roc
  • Bàn thấm

    Tampon buvard
  • Bàn thờ

    Autel
  • Bàn toạ

    Fesse
  • Bàn tròn

    Table ronde; guéridon hội nghị bàn tròn conférence de la table ronde
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top