Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bàn hoàn

(từ cũ, nghĩa cũ) être anxieux
(ít dùng) avoir l'occassion de s'entretenir avec
Cổ nhân đã dễ mấy khi bàn hoàn Nguyễn Du
il n'est pas toujours facile d'avoir l'occasion de s'entretenir avec une vieille amie

Xem thêm các từ khác

  • Bàn luận

    Discuter Bàn luận về một vấn đề discuter un problème
  • Bàn là

    Fer à repasser
  • Bàn láng

    (kỹ thuật) lissoir
  • Bàn lùi

    Argumenter pour refuser (de faire quelque chose)
  • Bàn mổ

    (y học) table d\'opération
  • Bàn phím

    (âm nhạc) clavier
  • Bàn ra

    Argumenter pour dissuader; présenter des arguments pour rejeter un projet; s\'opposer à Đa số đồng ý rồi không nên bàn ra nữa la majorité...
  • Bàn ren

    (kỹ thuật) filière
  • Bàn soạn

    Délibérer
  • Bàn tay

    Main; (thông tục) pince hai bàn tay trắng sans aucune ressource xương bàn tay métacarpe; métacarpiens
  • Bàn thạch

    Vững như bàn thạch ferme comme un roc
  • Bàn thấm

    Tampon buvard
  • Bàn thờ

    Autel
  • Bàn toạ

    Fesse
  • Bàn tròn

    Table ronde; guéridon hội nghị bàn tròn conférence de la table ronde
  • Bàn tán

    Palabrer; discutailler; gloser Faire des commentaires (de bouche à bouche) Cách cư xử của nó bị người ta bàn tán nhiều sa conduite donne...
  • Bàn tính

    Abaque Examiner à fond; envisager; supputer; calculer bàn đi tính lại examiner à plusieurs reprises
  • Bàn xoa

    Lisse; taloche (de ma�on)
  • Bàn xoay

    Guéridon tournant
  • Bàn ăn

    Table à manger
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top