Các từ tiếp theo
-
Bàn là
Fer à repasser -
Bàn láng
(kỹ thuật) lissoir -
Bàn lùi
Argumenter pour refuser (de faire quelque chose) -
Bàn mổ
(y học) table d\'opération -
Bàn phím
(âm nhạc) clavier -
Bàn ra
Argumenter pour dissuader; présenter des arguments pour rejeter un projet; s\'opposer à Đa số đồng ý rồi không nên bàn ra nữa la majorité... -
Bàn ren
(kỹ thuật) filière -
Bàn soạn
Délibérer -
Bàn tay
Main; (thông tục) pince hai bàn tay trắng sans aucune ressource xương bàn tay métacarpe; métacarpiens -
Bàn thạch
Vững như bàn thạch ferme comme un roc
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Birds
369 lượt xemThe Public Library
172 lượt xemFirefighting and Rescue
2.154 lượt xemMusical Instruments
2.196 lượt xemIndividual Sports
1.754 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.232 lượt xemPublic Transportation
292 lượt xemPeople and relationships
244 lượt xemPleasure Boating
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt