- Từ điển Việt - Pháp
Bàn phím
(âm nhạc) clavier
Các từ tiếp theo
-
Bàn ra
Argumenter pour dissuader; présenter des arguments pour rejeter un projet; s\'opposer à Đa số đồng ý rồi không nên bàn ra nữa la majorité... -
Bàn ren
(kỹ thuật) filière -
Bàn soạn
Délibérer -
Bàn tay
Main; (thông tục) pince hai bàn tay trắng sans aucune ressource xương bàn tay métacarpe; métacarpiens -
Bàn thạch
Vững như bàn thạch ferme comme un roc -
Bàn thấm
Tampon buvard -
Bàn thờ
Autel -
Bàn toạ
Fesse -
Bàn tròn
Table ronde; guéridon hội nghị bàn tròn conférence de la table ronde -
Bàn tán
Palabrer; discutailler; gloser Faire des commentaires (de bouche à bouche) Cách cư xử của nó bị người ta bàn tán nhiều sa conduite donne...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations III
195 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemAt the Beach II
319 lượt xemThe Human Body
1.583 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemDescribing Clothes
1.038 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này