- Từ điển Việt - Pháp
Bàng hoàng
En désarroi; stupéfait; interdit, ébahi; pantois
Các từ tiếp theo
-
Bàng hệ
Ligne collatérale -
Bàng quan
En spectateur indifférent Có thái độ bàng quan se comporter en spectateur indifférent -
Bàng quang
(giải phẫu học) vessie viêm bàng quang (y học) cystite -
Bàng thính
Être auditeur libre -
Bàng tiếp
(toán học) exinscrit Vòng tròn bàng tiếp cercle exinscrit -
Bành bạch
Xem bạch -
Bành bạnh
Xem bạnh -
Bành trướng
Étendre; développer Bành trướng thế lực étendre sa puissance chủ nghĩa bành trướng expansionnisme kẻ bành trướng expansionniste -
Bành tô
Paletot -
Bành tượng
Như ghế bành
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.415 lượt xemOutdoor Clothes
235 lượt xemMammals II
314 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemFruit
278 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.