- Từ điển Việt - Pháp
Bào cóc
Guimbarde
Xem thêm các từ khác
-
Bào hao
(từ cũ; nghĩa cũ) rugir; hurler; crier Se tourmenter, se tracasser; éprouver de l\'inquiétude Mẹ cha trong dạ bào hao Phạm Công Cúc Hoa... -
Bào huynh
(từ cũ, nghĩa cũ, kiểu cách) grand frère -
Bào mòn
(địa lý; địa chất) corroder -
Bào nang
(sinh vật học; sinh lý học) kyste -
Bào ngư
(động vật học) haliotide; ormeau; oreille-de-mer -
Bào phác
Riflard Dégrossir au rabot; corroyer -
Bào phòng
(thực vật học) conceptacle -
Bào thai
(sinh vật học; sinh lý học) foetus -
Bào tộc
(dân tộc học) phratrie -
Bào tử diệp
(thực vật học) sporophylle -
Bào tử nang
(thực vật học) sporange -
Bào tử thể
(thực vật học) sporophyte -
Bào tử trùng
(sinh vật học; sinh lý học) sporozoaire -
Bào xoi
Bouvet; gorget; tarabiscot -
Bào xác
(sinh vật học, sinh lý học, từ cũ, nghĩa cũ) như bào nang -
Bào ảnh
(văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) illusion -
Bàu
Étang; mare -
Bàu bạu
Renfrogné Mặt bàu bạu visage renfrogné -
Bàu nhàu
Maugréer; grogner; ronchonner; grommeler; bougonner Vừa làm việc vừa bàu nhàu maugréer tout en travaillant bảu nhảu bàu nhàu (redoublement;... -
Bày trò
Inventer des simagrées; compliquer les choses Thôi! đừng bày trò nữa assez! ne compliquez pas les choses
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.