Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Bào hao

Phiên âm: bào hao [bɔː hɔː]

Không có định nghĩa nào được tìm thấy