Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bào mòn

(địa lý; địa chất) corroder

Xem thêm các từ khác

  • Bào nang

    (sinh vật học; sinh lý học) kyste
  • Bào ngư

    (động vật học) haliotide; ormeau; oreille-de-mer
  • Bào phác

    Riflard Dégrossir au rabot; corroyer
  • Bào phòng

    (thực vật học) conceptacle
  • Bào thai

    (sinh vật học; sinh lý học) foetus
  • Bào tộc

    (dân tộc học) phratrie
  • Bào tử diệp

    (thực vật học) sporophylle
  • Bào tử nang

    (thực vật học) sporange
  • Bào tử thể

    (thực vật học) sporophyte
  • Bào tử trùng

    (sinh vật học; sinh lý học) sporozoaire
  • Bào xoi

    Bouvet; gorget; tarabiscot
  • Bào xác

    (sinh vật học, sinh lý học, từ cũ, nghĩa cũ) như bào nang
  • Bào ảnh

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) illusion
  • Bàu

    Étang; mare
  • Bàu bạu

    Renfrogné Mặt bàu bạu visage renfrogné
  • Bàu nhàu

    Maugréer; grogner; ronchonner; grommeler; bougonner Vừa làm việc vừa bàu nhàu maugréer tout en travaillant bảu nhảu bàu nhàu (redoublement;...
  • Bày trò

    Inventer des simagrées; compliquer les choses Thôi! đừng bày trò nữa assez! ne compliquez pas les choses
  • Bày tỏ

    Exprimer; manifester; formuler Bày tỏ ý kiến exprimer son opinion Bày tỏ tình cảm manifester ses sentiments Bày tỏ nguyện vọng formuler...
  • Bày vai

    Être du même rang Ông ấy bày vai với bố nó il est du même rang que son père (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) être de la même situation...
  • Bày việc

    Như bày chuyện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top