- Từ điển Việt - Pháp
Bào tử trùng
(sinh vật học; sinh lý học) sporozoaire
Các từ tiếp theo
-
Bào xoi
Bouvet; gorget; tarabiscot -
Bào xác
(sinh vật học, sinh lý học, từ cũ, nghĩa cũ) như bào nang -
Bào ảnh
(văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) illusion -
Bàu
Étang; mare -
Bàu bạu
Renfrogné Mặt bàu bạu visage renfrogné -
Bàu nhàu
Maugréer; grogner; ronchonner; grommeler; bougonner Vừa làm việc vừa bàu nhàu maugréer tout en travaillant bảu nhảu bàu nhàu (redoublement;... -
Bày trò
Inventer des simagrées; compliquer les choses Thôi! đừng bày trò nữa assez! ne compliquez pas les choses -
Bày tỏ
Exprimer; manifester; formuler Bày tỏ ý kiến exprimer son opinion Bày tỏ tình cảm manifester ses sentiments Bày tỏ nguyện vọng formuler... -
Bày vai
Être du même rang Ông ấy bày vai với bố nó il est du même rang que son père (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) être de la même situation... -
Bày việc
Như bày chuyện
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Highway Travel
2.654 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemAn Office
232 lượt xemVegetables
1.304 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.