- Từ điển Việt - Pháp
Bào tử trùng
(sinh vật học; sinh lý học) sporozoaire
Các từ tiếp theo
-
Bào xoi
Bouvet; gorget; tarabiscot -
Bào xác
(sinh vật học, sinh lý học, từ cũ, nghĩa cũ) như bào nang -
Bào ảnh
(văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) illusion -
Bàu
Étang; mare -
Bàu bạu
Renfrogné Mặt bàu bạu visage renfrogné -
Bàu nhàu
Maugréer; grogner; ronchonner; grommeler; bougonner Vừa làm việc vừa bàu nhàu maugréer tout en travaillant bảu nhảu bàu nhàu (redoublement;... -
Bày trò
Inventer des simagrées; compliquer les choses Thôi! đừng bày trò nữa assez! ne compliquez pas les choses -
Bày tỏ
Exprimer; manifester; formuler Bày tỏ ý kiến exprimer son opinion Bày tỏ tình cảm manifester ses sentiments Bày tỏ nguyện vọng formuler... -
Bày vai
Être du même rang Ông ấy bày vai với bố nó il est du même rang que son père (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) être de la même situation... -
Bày việc
Như bày chuyện
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.163 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemHouses
2.219 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"