Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bàu bạu

Renfrogné
Mặt bàu bạu
visage renfrogné

Các từ tiếp theo

  • Bàu nhàu

    Maugréer; grogner; ronchonner; grommeler; bougonner Vừa làm việc vừa bàu nhàu maugréer tout en travaillant bảu nhảu bàu nhàu (redoublement;...
  • Bày trò

    Inventer des simagrées; compliquer les choses Thôi! đừng bày trò nữa assez! ne compliquez pas les choses
  • Bày tỏ

    Exprimer; manifester; formuler Bày tỏ ý kiến exprimer son opinion Bày tỏ tình cảm manifester ses sentiments Bày tỏ nguyện vọng formuler...
  • Bày vai

    Être du même rang Ông ấy bày vai với bố nó il est du même rang que son père (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) être de la même situation...
  • Bày việc

    Như bày chuyện
  • Bày vẽ

    Compliquer les choses; indiquer; apprendre Bày vẽ cho con cách làm ăn apprendre à ses enfants des méthodes de travail
  • Bày đặt

    Créer de toutes pièces; forger de toutes pièces; imaginer de toutes pièces
  • Bá chiếm

    (ít dùng) s\'emparer; accaparer; usurper
  • Bá chủ

    (từ cũ, nghĩa cũ) suzerain; banneret Bá chủ và chư hầu le suzerain et les vassaux Etat souverain; suprématie Nuôi hy vọng làm bá chủ...
  • Bá cáo

    (từ cũ, nghĩa cũ) annoncer; divulguer Bá cáo tin thắng trận annoncer une victoire
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
    • dienh
      0 · 29/09/23 06:55:12
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top