Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bày vai

Être du même rang
Ông ấy bày vai với bố
il est du même rang que son père
(từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) être de la même situation
Bày vai Kiều Nguyễn Du
il y avait la jeune Ma Kieu qui était de la même situation qu'elle

Xem thêm các từ khác

  • Bày việc

    Như bày chuyện
  • Bày vẽ

    Compliquer les choses; indiquer; apprendre Bày vẽ cho con cách làm ăn apprendre à ses enfants des méthodes de travail
  • Bày đặt

    Créer de toutes pièces; forger de toutes pièces; imaginer de toutes pièces
  • Bá chiếm

    (ít dùng) s\'emparer; accaparer; usurper
  • Bá chủ

    (từ cũ, nghĩa cũ) suzerain; banneret Bá chủ và chư hầu le suzerain et les vassaux Etat souverain; suprématie Nuôi hy vọng làm bá chủ...
  • Bá cáo

    (từ cũ, nghĩa cũ) annoncer; divulguer Bá cáo tin thắng trận annoncer une victoire
  • Bá hộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) riche hobereau
  • Bá nghiệp

    (từ cũ, nghĩa cũ) suzeraineté; suprématie
  • Bá ngọ

    (khẩu ngữ) sacredieu!
  • Bá nhọ

    (khẩu ngữ) như bá ngọ
  • Bá quyền

    Hégémonie
  • Bá tánh

    (tiếng địa phương) như bách tính
  • Bá tước

    Comte bà bá tước comtesse đất bá tước comté
  • Bá vơ

    (tiếng địa phương) như ba láp
  • Bá vương

    (từ cũ, nghĩa cũ) souverain Mộng bá vương rêve d\'être souverain; rêve de suprématie
  • Bác

    Mục lục 1 Oncle; (ngôn ngữ nhi đồng) tonton (grand frère ou grand cousin du père ou de la mère) 2 (appellatif désignant par condescendance...
  • Bác bẻ

    Objecter
  • Bác bỏ

    Repousser; rejeter Bác bỏ một đề nghị repousser une proposition
  • Bác cổ

    (từ cũ, nghĩa cũ) érudit en matière d\'histoire ancienne
  • Bác học

    Savant Từ bác học mot savant Vẻ bác học air savant nhà bác học savant; érudit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top