Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bá cáo

(từ cũ, nghĩa cũ) annoncer; divulguer
cáo tin thắng trận
annoncer une victoire

Xem thêm các từ khác

  • Bá hộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) riche hobereau
  • Bá nghiệp

    (từ cũ, nghĩa cũ) suzeraineté; suprématie
  • Bá ngọ

    (khẩu ngữ) sacredieu!
  • Bá nhọ

    (khẩu ngữ) như bá ngọ
  • Bá quyền

    Hégémonie
  • Bá tánh

    (tiếng địa phương) như bách tính
  • Bá tước

    Comte bà bá tước comtesse đất bá tước comté
  • Bá vơ

    (tiếng địa phương) như ba láp
  • Bá vương

    (từ cũ, nghĩa cũ) souverain Mộng bá vương rêve d\'être souverain; rêve de suprématie
  • Bác

    Mục lục 1 Oncle; (ngôn ngữ nhi đồng) tonton (grand frère ou grand cousin du père ou de la mère) 2 (appellatif désignant par condescendance...
  • Bác bẻ

    Objecter
  • Bác bỏ

    Repousser; rejeter Bác bỏ một đề nghị repousser une proposition
  • Bác cổ

    (từ cũ, nghĩa cũ) érudit en matière d\'histoire ancienne
  • Bác học

    Savant Từ bác học mot savant Vẻ bác học air savant nhà bác học savant; érudit
  • Bác mẹ

    (từ cũ, nghĩa cũ) les parents
  • Bác sĩ

    Docteur Bác sĩ y khoa docteur en médecine
  • Bác tạp

    (ít dùng) disparate Màu sắc bác tạp couleurs disparates
  • Bác vật

    (tiếng địa phương, từ cũ, nghĩa cũ) ingénieur
  • Bác ái

    Philanthropique lòng bác ái philanthropie
  • Bác đoạt

    (ít dùng) spolier; déposséder; dépouiller Bác đoạt ruộng nương của nông dân spolier les paysans de leurs rizières
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top