Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bách

Mục lục

(thực vật học) cyprès
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) barque
Chiếc bách giữa dòng
une barque au milieu du courant
Cent; un grand nombre
Thuốc chữa bách bệnh
remède guérissant un grand nombre de maladies; panacée
(thông tục) cent balles
Cho tớ vay một bách
prêtez-moi cent balles
(ít dùng) contraindre; forcer
Không bách ai cả
ne contraindre personne

Xem thêm các từ khác

  • Bách bổ

    (dược học) à tonicité multiple
  • Bách chiến

    (từ cũ, nghĩa cũ) qui a passé par plusieurs batailles; aguerri bách chiến bách thắng toujours vainqueur; invincible Đạo quân bách chiến...
  • Bách chu niên

    Centenaire Bách chu niên ngày sinh Lê-nin centenaire de la naissance de Lénine
  • Bách công

    (từ cũ, nghĩa cũ) như bách nghệ
  • Bách cước ngô công

    (thực vật học) lierre terrestre; gléchome
  • Bách giải

    Qui guérit toutes les maladies Thuốc bách giải remède qui guérit toutes les maladies; panacée
  • Bách hoá

    Diverses marchandises cửa hàng bách hoá bazar
  • Bách khoa

    Polytechnique Trường đại học bách khoa école polytechnique Encyclopédique Từ điển bách khoa dictionnaire encyclopédique nhà bách khoa...
  • Bách linh

    (từ cũ, nghĩa cũ) les esprits; les âmes errantes Thờ bách linh culte des âmes errantes (d\'après les superstitieux)
  • Bách nghệ

    Trường bách nghệ (từ cũ , nghĩa cũ )école pratique d\'industrie
  • Bách nhật

    (từ cũ, nghĩa cũ) cérémonie des cent jours (après la mort de quelqu\'un)
  • Bách phân

    Centigrade Nhiệt kế bách phân thermomètre centigrade
  • Bách sinh

    Lễ bách sinh (sử học )hécatombe
  • Bách thanh

    (động vật học) pie-grièche
  • Bách thú

    Vườn bách thú jardin zoologique; zoo
  • Bách thảo

    Tập bách thảo herbier Vườn bách thảo jardin botanique
  • Bách thắng

    Vainqueur dans toutes les batailles; toujours vainqueur
  • Bách tán

    (thực vật học) araucaria
  • Bách tính

    (từ cũ , nghĩa cũ) le peuple
  • Bái biệt

    (trang trọng) prendre congé avec révérence; faire ses adieux respectueusement
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top