Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bách linh

(từ cũ, nghĩa cũ) les esprits; les âmes errantes
Thờ bách linh
culte des âmes errantes (d'après les superstitieux)

Xem thêm các từ khác

  • Bách nghệ

    Trường bách nghệ (từ cũ , nghĩa cũ )école pratique d\'industrie
  • Bách nhật

    (từ cũ, nghĩa cũ) cérémonie des cent jours (après la mort de quelqu\'un)
  • Bách phân

    Centigrade Nhiệt kế bách phân thermomètre centigrade
  • Bách sinh

    Lễ bách sinh (sử học )hécatombe
  • Bách thanh

    (động vật học) pie-grièche
  • Bách thú

    Vườn bách thú jardin zoologique; zoo
  • Bách thảo

    Tập bách thảo herbier Vườn bách thảo jardin botanique
  • Bách thắng

    Vainqueur dans toutes les batailles; toujours vainqueur
  • Bách tán

    (thực vật học) araucaria
  • Bách tính

    (từ cũ , nghĩa cũ) le peuple
  • Bái biệt

    (trang trọng) prendre congé avec révérence; faire ses adieux respectueusement
  • Bái kim

    (ít dùng) propre au culte du Veau d\'or; qui se rapporte au culte de l\'argent
  • Bái lĩnh

    Recevoir avec respect
  • Bái mạng

    (từ cũ, nghĩa cũ) se prosterner devant le roi pour recevoir ses ordres
  • Bái thần giáo

    Idolâtrie; culte des idoles
  • Bái tướng

    (từ cũ, nghĩa cũ) conférer la dignité de général Đăng đàn bái tướng monter sur la tribune pour conférer la dignité de général
  • Bái tạ

    Remercier respectueusement
  • Bái tổ

    (từ cũ, nghĩa cũ) saluer les ancêtres (à l\'occasion du succès au concours des lettrés) Faire des gestes de salut (avant la lutte de corps à...
  • Bái vật giáo

    Fétichisme
  • Bái vọng

    (từ cũ, nghĩa cũ) saluer (le roi) à distance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top