Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bán bình nguyên

(địa lý; địa chất) pénéplaine

Xem thêm các từ khác

  • Bán chác

    Vendre; commercer
  • Bán chính thức

    Semi-officiel; semi-légal, officieux Tin bán chính thức nouvelle semi-officielle
  • Bán chịu

    Vendre à crédit
  • Bán công

    (ít dùng) semi-public Cơ quan bán công organisme semi-public
  • Bán công khai

    Semi-officiel Tổ chức bán công khai organisation semi-officielle
  • Bán cầu

    Hémisphère Bán cầu nam (địa lý; địa chất) hémisphère Sud Bán cầu não (giải phẫu học) hémisphères cérébraux
  • Bán du mục

    (địa lý; địa chất) semi-nomade
  • Bán dẫn

    Semi-conducteur
  • Bán hạ

    (thực vật học; dược học) typhonium
  • Bán hầu

    (động vật học) prosimien
  • Bán khai

    Demi-civilisé Dân bán khai populations demi-civilisées
  • Bán khuyên

    (giải phẫu học) semi-circulaire ống bán khuyên canaux semi-circulaires
  • Bán kí sinh

    (sinh vật học; sinh lý học) hémiparasite
  • Bán kính

    (toán học) rayon
  • Bán kết

    (thể dục thể thao) demi-finale
  • Bán lẻ

    Vendre au détail
  • Bán manh

    (y học) hémianopsie bán manh màu hémiachromatopsie
  • Bán mình

    Se vendre (à l\'ennemi; pour de l\'argent en parlant des femmes)
  • Bán mạng

    Au risque de sa vie
  • Bán nguyên âm

    Semi-voyelle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top