Các từ tiếp theo
-
Bán cầu
Hémisphère Bán cầu nam (địa lý; địa chất) hémisphère Sud Bán cầu não (giải phẫu học) hémisphères cérébraux -
Bán du mục
(địa lý; địa chất) semi-nomade -
Bán dẫn
Semi-conducteur -
Bán hạ
(thực vật học; dược học) typhonium -
Bán hầu
(động vật học) prosimien -
Bán khai
Demi-civilisé Dân bán khai populations demi-civilisées -
Bán khuyên
(giải phẫu học) semi-circulaire ống bán khuyên canaux semi-circulaires -
Bán kí sinh
(sinh vật học; sinh lý học) hémiparasite -
Bán kính
(toán học) rayon -
Bán kết
(thể dục thể thao) demi-finale
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
144 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemIn Port
192 lượt xemAircraft
278 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemMap of the World
639 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemA Classroom
175 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"