Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bãi bỏ

Abolir; abroger; annuler; rapporter; dénoncer
Bãi bỏ một sắc lệnh
rapporter un décret
Bãi bỏ một đạo luật
abroger une loi
Bãi bỏ một hiệp ước
dénoncer un traité

Xem thêm các từ khác

  • Bãi bồi

    Lais; terrain alluvial; javeau Trồng ngô trên bãi bồi của sông Hồng planter du ma…s sur les lais du Fleuve Rouge
  • Bãi chiến

    Cesser les hostilités
  • Bãi chăn thả

    Pâtis; pâturage
  • Bãi chợ

    Faire la grève des marchés
  • Bãi chức

    Destituer
  • Bãi công

    Faire grève; débrayer Bãi công tại chỗ faire grève sur le tas
  • Bãi dịch

    (từ cũ, nghĩa cũ) licencier de ses fonctions
  • Bãi miễn

    Révoquer; relever de ses fonctions Bãi miễn một thẩm phán révoquer un magistrat
  • Bãi thải

    Crassier; terril Bãi thải bên cạnh nhà máy terril au voisinage de l usine
  • Bãi thị

    Faire la grève des marchés
  • Bãi thực

    Faire la grève de la faim
  • Bãi triều

    (từ cũ, nghĩa cũ) lever l\'audience royale
  • Bãi trường

    Fermer les écoles (à la fin de l\'année scolaire)
  • Bão bùng

    (văn chương) tempêtes; ouragans Mưa gió bão bùng les pluies et les tempêtes
  • Bão cát

    Tempête de sable
  • Bão rớt

    Queue de typhon
  • Bão tuyến

    Tempête de neige; purga
  • Bão táp

    Tourmente; tempête; ouragan Giữa cơn bão táp pendant l\'ouragan Bão táp cách mạng tourmente révolutionnaire
  • Bão tố

    Như bão táp
  • Bè bạn

    Ami Chỗ bè bạn với nhau entre amis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top