Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bãi chức

Destituer

Xem thêm các từ khác

  • Bãi công

    Faire grève; débrayer Bãi công tại chỗ faire grève sur le tas
  • Bãi dịch

    (từ cũ, nghĩa cũ) licencier de ses fonctions
  • Bãi miễn

    Révoquer; relever de ses fonctions Bãi miễn một thẩm phán révoquer un magistrat
  • Bãi thải

    Crassier; terril Bãi thải bên cạnh nhà máy terril au voisinage de l usine
  • Bãi thị

    Faire la grève des marchés
  • Bãi thực

    Faire la grève de la faim
  • Bãi triều

    (từ cũ, nghĩa cũ) lever l\'audience royale
  • Bãi trường

    Fermer les écoles (à la fin de l\'année scolaire)
  • Bão bùng

    (văn chương) tempêtes; ouragans Mưa gió bão bùng les pluies et les tempêtes
  • Bão cát

    Tempête de sable
  • Bão rớt

    Queue de typhon
  • Bão tuyến

    Tempête de neige; purga
  • Bão táp

    Tourmente; tempête; ouragan Giữa cơn bão táp pendant l\'ouragan Bão táp cách mạng tourmente révolutionnaire
  • Bão tố

    Như bão táp
  • Bè bạn

    Ami Chỗ bè bạn với nhau entre amis
  • Bè cánh

    Clique; faction; coterie
  • Bè lũ

    (nghĩa xấu) bande; clique; gang; faction; engeance Bè lũ ăn cướp bande de bandits Bè lũ khốn khiếp  ! quelle maudite engeance!
  • Bè nhè

    (nghĩa xấu) tra†ner sa voix (en parlant)
  • Bè phái

    (nghĩa xấu) secte kẻ bè phái sectaire óc bè phái sectarisme
  • Bè đôi

    (âm nhạc) duo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top