Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bãi thị

Faire la grève des marchés

Xem thêm các từ khác

  • Bãi thực

    Faire la grève de la faim
  • Bãi triều

    (từ cũ, nghĩa cũ) lever l\'audience royale
  • Bãi trường

    Fermer les écoles (à la fin de l\'année scolaire)
  • Bão bùng

    (văn chương) tempêtes; ouragans Mưa gió bão bùng les pluies et les tempêtes
  • Bão cát

    Tempête de sable
  • Bão rớt

    Queue de typhon
  • Bão tuyến

    Tempête de neige; purga
  • Bão táp

    Tourmente; tempête; ouragan Giữa cơn bão táp pendant l\'ouragan Bão táp cách mạng tourmente révolutionnaire
  • Bão tố

    Như bão táp
  • Bè bạn

    Ami Chỗ bè bạn với nhau entre amis
  • Bè cánh

    Clique; faction; coterie
  • Bè lũ

    (nghĩa xấu) bande; clique; gang; faction; engeance Bè lũ ăn cướp bande de bandits Bè lũ khốn khiếp  ! quelle maudite engeance!
  • Bè nhè

    (nghĩa xấu) tra†ner sa voix (en parlant)
  • Bè phái

    (nghĩa xấu) secte kẻ bè phái sectaire óc bè phái sectarisme
  • Bè đôi

    (âm nhạc) duo
  • Bè đảng

    (nghĩa xấu) coterie; cabale; clique; faction; maffia; camarilla Bè đảng phản cách mạng coterie contre-révolutionnaire
  • Bèm nhèm

    Grognard et mesquin
  • Bèn

    Alors; sur ce; là-dessus Em bé chỉ đường cho anh ấy anh ấy bèn quay lại l\'enfant lui indique le chemin, alors il fait un demi-tour
  • Bèn bẹt

    Xem bẹt
  • Bèo bọt

    Humble et précaire (tel le sort des plantes flottantes et des écumes) Thân phận bèo bọt condition humble et précaire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top