- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Bè
radeau; train, masse de plantes flottantes, clique; faction; coterie, boulot; mastoc, (sinh vật học, sinh lý học) trabécule, (âm nhạc) voix;... -
Bè bè
xem bè -
Bèo
(terme générique désignant diverses espèces de plantes flottantes), bèo trôi sóng vỗ, vie errante et pleine de vicissitudes (telles les plantes... -
Bé
petit, minuscule, en bas âge, (từ cũ, nghĩa cũ) de rang inférieur, À voix basse, je; tu; moi; toi (première personne ou deuxième personne désignant... -
Bé tị
như bé tí -
Bén
(tiếng địa phương) tranchant, prendre, entrer en contact avec; toucher, mordre, commencer, dao bén, couteau tranchant, lửa bắt đầu bén,... -
Béng
(thông tục) tout de suite; immédiatement; sur-le-champ; sans hésitation, pour de bon; réellement, làm béng đi, le faire tout de suite, cắt béng... -
Béo
gras, grassouillet; replet; dodu, (thông tục) avantageux; profitable, thức ăn béo, aliment gras, a-xít béo, (hóa học) acide gras, người... -
Béo ngậy
(cũng nói béo ngấy) trop gras; graisseux, canh béo ngậy, bouillon trop gras -
Béo phị
như béo phì -
Béo ụ
(nghĩa xấu) như béo ú -
Bê
veau; génisse, porter à deux mains (un objet lourd), (khẩu ngữ) transposer, bê một tảng đá, porter à deux mains un bloc de pierre, bê khẩu... -
Bê bết
tout barbouillé; tout souillé, qui ne progresse pas; qui reste stagnant; qu'on n'arrive pas à accomplir, giày bê bết bùn, souliers tout souillés... -
Bê trệ
(từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) như bê trễ -
Bên
côté, partie, latéral, voisin, À côté de, chez, au bord, bên phải, côté droit, mọi bên, de tous côtés, người họ bên mẹ, parent... -
Bên ngoại
du côté maternel, người họ bên ngoại, parent du côté maternel -
Bì
peau (de porc), enveloppe, sac, (giải phẫu học) tégument, tare (dans une pesée), qui semble s'épaissir (en parlant de la peau du visage), comparer;... -
Bì sị
(tiếng địa phương) như bị sị -
Bìa
couverture, dosse, bordure; lisière, pain; tablette; plaque, bìa sách, couverture d'un livre, dùng gỗ bìa làm đồ chơi cho trẻ, utiliser le... -
Bình
paravent; écran, déclamer; scander, Évaluer les résultats du travail (de quelqu'un); apprécier le travail (de quelqu'un), de paix, (ít dùng) pacifier,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.