Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bè bạn

Ami
Chỗ bạn với nhau
entre amis

Xem thêm các từ khác

  • Bè cánh

    Clique; faction; coterie
  • Bè lũ

    (nghĩa xấu) bande; clique; gang; faction; engeance Bè lũ ăn cướp bande de bandits Bè lũ khốn khiếp  ! quelle maudite engeance!
  • Bè nhè

    (nghĩa xấu) tra†ner sa voix (en parlant)
  • Bè phái

    (nghĩa xấu) secte kẻ bè phái sectaire óc bè phái sectarisme
  • Bè đôi

    (âm nhạc) duo
  • Bè đảng

    (nghĩa xấu) coterie; cabale; clique; faction; maffia; camarilla Bè đảng phản cách mạng coterie contre-révolutionnaire
  • Bèm nhèm

    Grognard et mesquin
  • Bèn

    Alors; sur ce; là-dessus Em bé chỉ đường cho anh ấy anh ấy bèn quay lại l\'enfant lui indique le chemin, alors il fait un demi-tour
  • Bèn bẹt

    Xem bẹt
  • Bèo bọt

    Humble et précaire (tel le sort des plantes flottantes et des écumes) Thân phận bèo bọt condition humble et précaire
  • Bèo cái

    (thực vật học) laitue d\'eau
  • Bèo cám

    (thực vật học) wolffia
  • Bèo dâu

    (thực vật học) azolle
  • Bèo hoa dâu

    (thực vật học) như bèo dâu
  • Bèo mây

    (văn chương) situation des gens qui tantôt s\'unissent, tantôt se séparent (tels les plantes flottantes et les nuages)
  • Bèo nhèo

    Flasque; avachi Thịt bèo nhèo viande flasque
  • Bèo nhật bản

    (thực vật học) jacinthe d\'eau
  • Bèo ong

    (thực vật học) salvinia
  • Bèo tây

    (thực vật học) như bèo Nhật Bản
  • Bèo tấm

    (thực vật học) lentille d\'eau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top