Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bèo nhèo

Flasque; avachi
Thịt bèo nhèo
viande flasque

Xem thêm các từ khác

  • Bèo nhật bản

    (thực vật học) jacinthe d\'eau
  • Bèo ong

    (thực vật học) salvinia
  • Bèo tây

    (thực vật học) như bèo Nhật Bản
  • Bèo tấm

    (thực vật học) lentille d\'eau
  • Bèo tổ ong

    (thực vật học) như bèo ong
  • Bé bỏng

    Tout petit Mày còn bé bỏng gì nữa tu n\'es plus tout petit
  • Bé con

    Petit enfant, gosse; gamin; petiot; titi Nó chỉ là một đứa bé con il n\'est qu\'un titi
  • Bé dại

    Trop jeune et na…f Cháu còn bé dại xin bác tha thứ vous voudriez bien l\'excuser parce qu\'il est encore trop jeune et na…f
  • Bé miệng

    (khẩu ngữ) impuissant à se faire entendre en haut lieu
  • Bé mọn

    (ít dùng) d\'humble situation; d\'une condition sociale inférieure
  • Bé nhỏ

    Petit Vóc người bé nhỏ de petite taille
  • Bé tí

    Tout petit; minuscule Hồi đó mày còn bé tí tu étais alors encore tout petit Cái hộp bé tí une bo†te minuscule
  • Béc-giê

    Chien de berger
  • Bén hơi

    Commencer à avoir de l\'affinité Anh chị đã bén hơi nhau ils commencent à avoir de l\'affinité l\'un pour l\'autre
  • Bén mùi

    Prendre go‰t à Bén mùi thú quê prendre go‰t aux plaisirs de la campagne
  • Bén mảng

    (nghĩa xấu) s\'approcher de; venir Nó không dám bén mảng đến đây il n\'ose pas venir ici
  • Bén rễ

    Prendre racine; commencer à s\'enraciner Lúa đã bén rễ les plants de riz ont pris racine
  • Béo bệu

    (nghĩa xấu) obèse chứng béo bệu obésité
  • Béo bở

    (khẩu ngữ) avantageux; profitable; juteux Món béo bở marché avantageux Việc béo bở affaire juteuse
  • Béo lẳn

    Corpulent; musculeux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top